STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Văn băng, ngành đào tạo |
Học hàm, học vị |
Học phần sẽ giảng dạy |
1 |
Nguyễn Tiến Chương |
Trưởng khoa |
1959 |
Kỹ thuật xây dựng |
GS.TS |
Kết cấu bê tông cốt thép, kỹ thuật thi công, kết cấu thép |
2 |
Vũ Đình Phụng |
Giảng viên |
1941 |
Kỹ thuật xây dựng |
GS.TS |
Kỹ thuật hạ tầng, vật liệu xây dựng, cơ học đất, nền móng |
3 |
Lưu Quang Phương |
Giảng viên |
1993 |
Quản lý xây dựng |
ThS |
Kinh tế xây dựng, quản lý dự án, tổ chức thi công, dự toán xây dựng, thực tập công nhân, nhập môn ngành xây dựng |
4 |
Lê Đỗ Kiên |
Giảng viên |
1986 |
Kỹ thuật xây dựng |
TS |
Cơ kết cấu, thí nghiệm công trình |
5 |
Trương Văn Tuấn |
Giảng viên |
1990 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Trắc địa, kỹ thuật điện |
6 |
Hoàng Việt Bách |
Giảng viên |
1987 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Nền móng nhà nhiều tầng, kết cấu nhà nhiều tầng |
7 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Giảng viên |
1989 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Kết cấu thép |
8 |
Phạm Duy Thố |
Giảng viên |
1979 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Cơ học kết cấu |
9 |
Tiêu Văn Hoàng |
Giảng viên |
1983 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Địa chất công trình, an toàn lao động, tin học ứng dụng, cơ sở thiết kế công trình |
10 |
Trịnh Bá Cường |
Giảng viên |
1985 |
Kỹ thuật xây dựng |
ThS |
Môi trường trong xây dựng, thí nghiệm công trình |