Thứ hai, 28/07/2025, 16:23 (GMT+7)
TT Họ và tên Năm sinh Văn bằng, ngành đào tạo Học hàm, học vị Chức vụ trong khoa 1 1959 2 1979 3 1941 4 1986 5 1993 6 1988 7 1985 8 1989 9 1987 10 1990 11 1979 12 1982 13 1983 14 1999Nguyễn Tiến Chương Kỹ thuật xây dựng GS.TS Trưởng Khoa Phạm Đình Dương Kỹ thuật trắc địa Thạc sĩ Trợ lí trưởng khoa Vũ ĐÌnh Phụng Kỹ thuật XDCT GS.TS GV Cơ Hữu Lê Đỗ Kiên Kỹ thuật CT XD Thạc sĩ GV Cơ Hữu Lưu Quang Phương Quản lý xây dựng Thạc sĩ GV Cơ Hữu Hoàng Văn Biên Kỹ thuật xây dựng Thạc sĩ GV Cơ Hữu Trịnh Bá Cường Kỹ thuật XDCT giao thông Thạc sĩ GV Cơ Hữu Nguyễn Tiến Đạt Kỹ thuật XDCT giao thông Thạc sĩ GV Cơ Hữu Hoàng Việt Bách Xây dựng DD & CN Thạc sĩ GV Cơ Hữu Trương Văn Tuấn Kỹ thuật XDCT giao thông Thạc sĩ GV Cơ Hữu Phạm Duy Thố Kỹ thuật XDCT GT Kĩ sư GV Cơ Hữu Tiêu Văn Tưởng Kỹ thuật XDCT GT Kĩ sư GV Cơ Hữu Tiêu Văn Hoàng Kỹ thuật XDCT GT Kĩ sư GV Cơ Hữu Bùi Quang Tuấn Kỹ thuật CTXD Kĩ sư GV Cơ Hữu